Việt
đèn hiệu máy bay
đèn đạo hàng
đèn cánh
Anh
identification light
navigation light
Đức
Kennlicht
Kennlicht /n -(e)s, -er (máy bay)/
đèn cánh; Kenn
Kennlicht /nt/VTHK/
[EN] identification light, navigation light
[VI] đèn hiệu máy bay, đèn đạo hàng