Việt
lõi có chắn
Anh
screening
screened core
Đức
Kernabschirmung
Pháp
effet d'écran
Kernabschirmung /f/ĐIỆN/
[EN] screened core
[VI] lõi có chắn (cáp)
Kernabschirmung /SCIENCE/
[DE] Kernabschirmung
[EN] screening
[FR] effet d' écran