Việt
năng lượng hạt nhân
năng lượng nguyên tử
lực tác động trong nguyên tử
người chống lại việc sử dụng năng lượng nguyên tử
Anh
nuclear force
nuclear power
Đức
Kernkraft
Pháp
force nucléaire
Kernkraft /die/
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử (Kernenergie, Atome nergie);
(PI ) (Physik) lực tác động trong nguyên tử;
Kernkraft /geg.ner, der/
người chống lại việc sử dụng năng lượng nguyên tử;
Kernkraft /f/KTH_NHÂN/
[EN] nuclear power
[VI] năng lượng hạt nhân
Kernkraft /SCIENCE/
[DE] Kernkraft
[EN] nuclear force
[FR] force nucléaire