Việt
nhà máy điện hạt nhân
nhà máy điện nguyên tủ.
nhà máy điện nguyên tử
Anh
nuclear power plant
nuclear power station
nuclear power station/plant
Đức
Kernkraftwerk
Atomkraftwerk
Pháp
Centrale nucléaire
centrale atomique
centrale thermonucléaire
Atomkraftwerk,Kernkraftwerk /ENERGY-ELEC/
[DE] Atomkraftwerk; Kernkraftwerk
[EN] nuclear power plant; nuclear power station
[FR] centrale atomique; centrale nucléaire; centrale thermonucléaire
Kernkraftwerk /das/
(Abk : KKW) nhà máy điện nguyên tử (Atomkraftwerk);
Kernkraftwerk /n -(e)s, -e/
[EN] nuclear power plant
[VI] nhà máy điện hạt nhân
Kernkraftwerk /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, KTH_NHÂN/
[EN] nuclear power station
[DE] Kernkraftwerk
[EN] nuclear power station/plant
[FR] Centrale nucléaire
[VI] Nhà máy điện hạt nhân