Việt
Truyền động xích
sự truyền động xích
truyền động bằng xích
Anh
chain drive
chain transmission
chaine gear
Đức
Kettenantrieb
Kettengetriebe
Pháp
commande par chaîne
Kettenantrieb,Kettengetriebe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kettenantrieb; Kettengetriebe
[EN] chain drive; chaine gear
[FR] commande par chaîne
Kettenantrieb /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
truyền động bằng xích; Ketten
Kettenantrieb /m/ÔTÔ/
[EN] chain drive
[VI] sự truyền động xích (xe, hệ truyền động)
Kettenantrieb /m/CT_MÁY/
[EN] chain drive, chain transmission
[VI] sự truyền động xích
Kettenantrieb /m/CƠ/
[VI] Truyền động xích