Việt
vết rẽ nước
vét tàu chạy
vết rẽ nưỏc
vết tàu chạy
Anh
wake
back wash
wake current
Đức
Kielwasser
Nachstrom
Pháp
sillage
in jmds. Kielwasser segeln, schwim- men/sich in jmds. Kielwasser halten
nương theo ai, núp gió theo ai.
im Kielwasser fahren
đi trong vết nưóc; (nghĩa bóng) đi theo, theo.
Kielwasser,Nachstrom /FISCHERIES/
[DE] Kielwasser; Nachstrom
[EN] back wash; wake; wake current
[FR] sillage
Kielwasser /das (PL -)/
vết tàu chạy; vết rẽ nước;
in jmds. Kielwasser segeln, schwim- men/sich in jmds. Kielwasser halten : nương theo ai, núp gió theo ai.
Kielwasser /n -s (hàng hải)/
vét tàu chạy, vết rẽ nưỏc; im Kielwasser fahren đi trong vết nưóc; (nghĩa bóng) đi theo, theo.
Kielwasser /nt/ÔN_BIỂN, VLC_LỎNG, VT_THUỶ/
[EN] wake
[VI] vết rẽ nước (tàu)