Việt
n -s
-s tiếng gà gáy
m -s
-s con cúc cu
con gà trổng.
cục cúc cu
cúc cu!
Đức
Kikeriki
kikeriki /[kikari'ki:] (Inteij.) (Kinderspr.)/
cục cúc cu; cúc cu! (tiếng gọi gà);
1. n -s, -s tiếng gà gáy; 2. m -s, -s (trẻ con) con cúc cu, con gà trổng.