Việt
nhà của trê em
nhà nghỉ dành cho trẻ em
cô nhi viện hay trại nuôi dưỡng trẻ em chậm phát triển
Anh
children's home
Đức
Kinderheim
Kinderfürsorgeheim
Pháp
home d'enfants
Kinderfürsorgeheim,Kinderheim
[DE] Kinderfürsorgeheim; Kinderheim
[EN] children' s home
[FR] home d' enfants
Kinderheim /das/
nhà nghỉ dành cho trẻ em;
cô nhi viện hay trại nuôi dưỡng trẻ em chậm phát triển;
Kinderheim /n -(e)s, -e/
nhà của trê em; học xá, trưỏng có kí túc xá; Kinder