Việt
ông ba bị
con ngoáo ộp.
con ngáo ộp
Đức
Kinderschreck
Kinderschreck /der (o. PL)/
ông ba bị; con ngáo ộp (để dọa trẻ);
Kinderschreck /m -en, -en/
ông ba bị, con ngoáo ộp.