Việt
mõ
con lắc cắc
con lúc lắc
con chút chít.
cái trống lắc
cái lúc lắc
con cò
Đức
Klapper
(fam.) zur Nachbarsfamilie ist der Klapper storch gekommen
nhà hàng xóm vừa mới có thêm một em bé.
Klapper /die; -n/
cái trống lắc; cái lúc lắc;
Klapper /.Storch, der (Kinderspr.)/
con cò (Storch);
(fam.) zur Nachbarsfamilie ist der Klapper storch gekommen : nhà hàng xóm vừa mới có thêm một em bé.
Klapper /f =, -n/
1. [cái] mõ; 2. con lắc cắc, con lúc lắc, con chút chít.