TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klassenbildung

Tạo nhóm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

klassenbildung

Class formation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

classification

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

klassenbildung

Klassenbildung

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

klassenbildung

formation de classes

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Klassenbildung

formation de classes

Klassenbildung

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Klassenbildung

classification

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Klassenbildung

[EN] Class formation

[VI] Tạo nhóm