Việt
cái vĩ đập ruồi
người đàn bà nhiều chụyện
người mách lẻo
người hớt lẻo
người quay cóp
Đức
Klatsche
Klatsche /die/
cái vĩ đập ruồi;
(ugs abwertend) người đàn bà nhiều chụyện (Klatschbase);
(landsch abwertend) người mách lẻo; người hớt lẻo (Petze);
(Schülerspr landsch ) người quay cóp (Pons);