Kleckse /rei, die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự bôi bẩn;
sự giây bẩn;
sự vẽ bẩn;
Kleckse /rei, die; -, -en (ugs. abwertend)/
vật bị vấy bẩn;
vật bị bôi bẩn lem luốc;
Kleckse /rei, die; -, -en (ugs. abwertend)/
bức tranh bôi bác;
bức tranh vẽ bẩn;