Việt
nền sản xuất nhỏ
xí nghiệp nhỏ
doanh nghiệp nhỏ
xưởng nhỏ
trang trại nhỏ
nông trại nhỏ
Đức
Kleinbetrieb
Kleinbetrieb /der/
xí nghiệp nhỏ; doanh nghiệp nhỏ; xưởng nhỏ;
trang trại nhỏ; nông trại nhỏ;
Kleinbetrieb /m -(e)s, -e/
nền sản xuất nhỏ; xí nghiệp nhỏ; kinh tế tiểu nông.