Việt
cây leo
loại cây leo
Anh
climber
climbing plant
vine-like plant
liane
vine
Đức
Kletterpflanze
Pháp
plante grimpante
Kletterpflanze /die/
loại cây leo;
Kletterpflanze /f =, -n/
cây leo; Kletter
Kletterpflanze /SCIENCE/
[DE] Kletterpflanze
[EN] climber; climbing plant; vine-like plant
[FR] plante grimpante
[EN] climber; liane; vine
[FR] liane