Việt
xem Klimax
thời kỳ mãn kinh
Anh
climacteric crisis
Đức
Klimakterium
Pháp
crise climactérique
Klimakterium /[klimak'te:riom], das; -s (Med.)/
thời kỳ mãn kinh (Wechseljahre);
Klimakterium /PLANT-PRODUCT/
[DE] Klimakterium
[EN] climacteric crisis
[FR] crise climactérique
Klimakterium /n -s/
xem Klimax 3.