Việt
điều hoà không khí
lắp đặt thiết bị điều hòa không khí
lắp đặt máy điều hòa nhiệt độ
điều hòa không khí
điều hòa nhiệt đô trong phòng
Anh
air condition
conditioning
air-condition
Đức
klimatisieren
Pháp
conditionnement
klimatisieren /(sw. V.; hat)/
lắp đặt thiết bị điều hòa không khí; lắp đặt máy điều hòa nhiệt độ;
điều hòa không khí; điều hòa nhiệt đô trong phòng;
klimatisieren /vt/XD, KT_LẠNH/
[EN] air-condition
[VI] điều hoà không khí
Klimatisieren /TECH,INDUSTRY/
[DE] Klimatisieren
[EN] conditioning
[FR] conditionnement