Việt
hầm chúa phân .
công
rãnh thoát nước thải
hầm chứa phân
phạn ruột
Anh
cloaca
Đức
Kloake
Pháp
cloaque
Kloake /[klo'a:ka], die; -, -n/
công; rãnh thoát nước thải;
hầm chứa phân;
(Zool ) phạn ruột (thú);
Kloake /f =, -n/
hầm chúa phân (dưói cầu tiêu).
Kloake /SCIENCE/
[DE] Kloake
[EN] cloaca
[FR] cloaque
Kloake /AGRI/