TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klopfbremse

Chất chống kích nổ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

klopfbremse

knock inhibitor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

antiknock additive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

klopfbremse

Klopfbremse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klopfbremse

knock inhibitor

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Klopfbremse

[EN] knock inhibitor, antiknock additive

[VI] Chất chống kích nổ