Việt
máy là phẳng
Anh
beater
planer
Đức
Klopfbrett
Pháp
batte de carreleur
Klopfbrett /nt/IN/
[EN] planer
[VI] máy là phẳng
[DE] Klopfbrett
[EN] beater
[FR] batte de carreleur