TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klosettsitz

mặt bồn cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng bồn cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klosettsitz

water-closet seat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klosettsitz

Klosettsitz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klosettsitz

abattant de W.C.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abattant de cuvette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lunette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siège de W.-C

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klosettsitz /der/

mặt bồn cầu; vòng bồn cầu (để ngồi lên);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klosettsitz

[DE] Klosettsitz

[EN] water-closet seat

[FR] abattant de W.C.; abattant de cuvette; lunette; siège de W.-C