Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 kilometer,km /TECH/
[DE] 1 kilometer; km
[EN] kilometer; km
[FR] 1 kilomètre; km
4 km,neue Meile /TECH/
[DE] 4 km; neue Meile
[EN] 1 league; 4 km
[FR] lieue terrestre
55 km,Seemeile /TECH/
[DE] 55 km; Seemeile
[EN] 1 league; 3 knots
[FR] lieue marine
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
km
Kilometer kilômet.
Km
laufendes Meter mét dài,
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
km /m (Kilometer)/PTN/
[EN] km (kilometer)
[VI] km
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh