Việt
tuổi thiếu niên
thòi niên thiéu.
tuổi dậy thì của thiếu niên
Đức
Knabenalter
Knabenalter /das (geh.)/
tuổi thiếu niên; tuổi dậy thì của thiếu niên;
Knabenalter /n -s/
tuổi thiếu niên, thòi niên thiéu.