Việt
quán bia
quán rượu
quán trọ
tửu quán.
quán rượu nhỏ
quán ăn nhỏ
buổi tối họp mặt chè chén vui vẻ của sinh viên
Đức
Kneipe
Kneipe /[’knaipa], die; -, -n/
(ugs ) quán rượu nhỏ; quán ăn nhỏ (nơi có bán rượu bia);
(veraltend) buổi tối họp mặt chè chén vui vẻ của sinh viên;
Kneipe /f =, -n/
quán bia, quán rượu, quán trọ, tửu quán.