Việt
đúng lên ngồi xuống
động tác đứng lên ngồi xuống
khớp gô'i
đầu gối
sự khuỵu gô'i
Đức
Kniebeuge
eine Knie machen
ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn ~
Kniebeuge /die 1. (bes. Turnen)/
động tác đứng lên ngồi xuống;
khớp gô' i; đầu gối;
sự khuỵu gô' i;
Kniebeuge /í =, -n (thể thao)/
động tác] đúng lên ngồi xuống; eine Knie machen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn Knie géhen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; Knie