TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knipser

dụng cụ bấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm bấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người soát vé và bấm lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knipser

Knipser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knipser /der; -s, - (ugs.)/

dụng cụ bấm; kìm bấm; công tắc (khi tác động phát ra tiếng kêu “cắc!” hay “tách”);

Knipser /der; -s, - (ugs.)/

người soát vé và bấm lỗ;