Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Knoblauchzehe /die/
múi tỏi;
tép tỏi;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Knoblauchzehe /f =, -n/
múi tỏi.
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Knoblauchzehe /SCIENCE/
[DE] Knoblauchzehe
[EN] clove of garlic
[FR] gousse d' ail