Việt
Knüffe đòn
vố
cú
nhát
CÚ đấm nhẹ
cái vỗ nhẹ
cú thụi nhẹ
Đức
Knuff
Knuff /[knof], der; -[e]s, Knüffe (ugs.)/
CÚ đấm nhẹ; cái vỗ nhẹ; cú thụi nhẹ;
Knuff /m -(e)s,/
m -(e)s, Knüffe đòn, vố, cú, nhát,