Việt
Knüste đầu mẩu bánh mì.
đầu ổ bánh mì
Đức
Knust
Knust /[knuist], der, -[e]s, -e u. Knüste (landsch.)/
đầu ổ bánh mì;
Knust /m -es, -e u/
m -es, -e u Knüste (thổ ngữ) đầu mẩu bánh mì.