Kollation /die; -, -en/
sự soát lại bản chép so với bản gốc;
Kollation /die; -, -en/
(việc đóng sách) sự kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách (xem có đầy đủ không);
Kollation /die; -, -en/
(kath Kirche) sự trao thánh chức;
Kollation /die; -, -en/
(landsch , sonst veraltet) món ăn nhẹ;
món ăn lót dạ (Imbiss);