TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kollation

sự soát lại bản chép so với bản gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao thánh chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn lót dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kollation

Kollation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollation /die; -, -en/

sự soát lại bản chép so với bản gốc;

Kollation /die; -, -en/

(việc đóng sách) sự kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách (xem có đầy đủ không);

Kollation /die; -, -en/

(kath Kirche) sự trao thánh chức;

Kollation /die; -, -en/

(landsch , sonst veraltet) món ăn nhẹ; món ăn lót dạ (Imbiss);