Việt
colođion
côlôđiông.
cồlôđiôn
màng keo
Anh
collodion
Đức
Kollodium
Pháp
Kollodium /das; -s/
cồlôđiôn; màng keo;
Kollodium /n -s (hóa)/
Kollodium /nt/IN, FOTO/
[EN] collodion
[VI] colođion
Kollodium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kollodium
[FR] collodion