Việt
kho lúa
kho ngũ cốc
kho thóc
hãng buôn thóc gạo .
Đức
Komhaus
Komhaus /n -es, -häuser/
1. kho lúa, kho ngũ cốc, kho thóc; 2. hãng buôn thóc gạo [ngũ cóc].