Việt
tính thông ước
tính có thể so được với nhau
thông ưỏc.
Đức
Kommensurabilität
Kommensurabilitat
Pháp
commensurabilité
Kommensurabilität /f =/
sự, tính] thông ưỏc.
Kommensurabilitat /die; - (Math., Physik, bildungsspr.)/
tính thông ước; tính có thể so được với nhau (Vergleichbarkeit);