Việt
quân dịch
binh dịch.
quân độỉ
Đức
Kommiß
Kommiss /[ko'mis], der; -es (Soldatenspr.)/
quân độỉ; quân dịch (Militär, Militärdienst);
Kommiß /m -sses/
quân dịch, binh dịch.