Việt
tủ
com mổt
tủ ngăn.
tủ com- mốt
tủ nhiều ngăn
dàn dương cầm
pianô.
Đức
Kommode
Drahtkiste
~ kommode
Kommode /[ko'mozda], die; -, -n/
tủ com- mốt; tủ nhiều ngăn;
Kommode /f =, -n/
cái] tủ, com mổt, tủ ngăn.
Drahtkiste,~ kommode /f =, -n/
dàn dương cầm, pianô.