TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommode

tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

com mổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ com- mốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ nhiều ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ kommode

dàn dương cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pianô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kommode

Kommode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ kommode

Drahtkiste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kommode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommode /[ko'mozda], die; -, -n/

tủ com- mốt; tủ nhiều ngăn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommode /f =, -n/

cái] tủ, com mổt, tủ ngăn.

Drahtkiste,~ kommode /f =, -n/

dàn dương cầm, pianô.