Việt
người chịu lễ ban thánh thể
người đốì thoại
người giao tiếp
người trao đổi thông tin
Đức
Kommunikantin
Kommunikantin /die; -, -nen/
(kath Kirche) người chịu lễ ban thánh thể;
(Sprachw , Soziol ) người đốì thoại; người giao tiếp; người trao đổi thông tin (tư tưởng);