Việt
hội viên cùng công ti
hội viên cùng hãng.
cổ đông
người hùn von kinh dọạnh
Đức
Kompagnon
Kompagnon /[kompan'jo:, 'kornpanjo, auch: ’kompanjor)], der; -s, -s (Wirtsch.)/
cổ đông; người hùn von kinh dọạnh;
Kompagnon /m -s, -s (thương mại)/
hội viên cùng công ti, hội viên cùng hãng.