Việt
máy ghi băng biểu đồ bù
Anh
compensating strip chart recorder
strip chart potentiometrie recorder
Đức
Kompensationsbandschreiber
Kompensationsbandschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] compensating strip chart recorder, strip chart potentiometrie recorder
[VI] máy ghi băng biểu đồ bù (kiểu chiết áp)