Việt
cửa hàng trao đổi hàng hóa
sự thanh toán bù trừ
nghiệp vụ thanh toán bù trừ
cửa hàng đổi chác hảng hóa
sự thanh toán.
Anh
offset procurement
Đức
Kompensationsgeschäft
Gegengeschäft
Kompensationsgeschaft
Pháp
achat compensatoire
Gegengeschäft,Kompensationsgeschäft
[DE] Gegengeschäft; Kompensationsgeschäft; Kompensationsgeschäft
[EN] offset procurement
[FR] achat compensatoire
Kompensationsgeschäft /n -es, -e/
1. cửa hàng đổi chác hảng hóa; 2. sự thanh toán.
Kompensationsgeschaft /das (Wirtsch.)/
cửa hàng trao đổi hàng hóa (Tausch geschäft);
sự thanh toán bù trừ; nghiệp vụ thanh toán bù trừ;