Việt
sữa cô đặc
sũa đặc.
sữa đặc
Anh
condensed milk
Đức
Kondensmilch
kondensierte Milch
Pháp
lait condensé
Kondensmilch,kondensierte Milch /AGRI/
[DE] Kondensmilch; kondensierte Milch
[EN] condensed milk
[FR] lait condensé
Kondensmilch /die/
sữa đặc;
Kondensmilch /f =/
Kondensmilch /f/CNT_PHẨM/
[VI] sữa cô đặc (có thêm đường)