TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondensmilch

sữa cô đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sũa đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sữa đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kondensmilch

condensed milk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kondensmilch

Kondensmilch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kondensierte Milch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kondensmilch

lait condensé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kondensmilch,kondensierte Milch /AGRI/

[DE] Kondensmilch; kondensierte Milch

[EN] condensed milk

[FR] lait condensé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondensmilch /die/

sữa đặc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kondensmilch /f =/

sũa đặc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensmilch /f/CNT_PHẨM/

[EN] condensed milk

[VI] sữa cô đặc (có thêm đường)