TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kondensstreifen

vết ngưng tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kondensstreifen

condensation trail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kondensstreifen

Kondensstreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondensstreifen /der/

vệt hơi (từ máy bay đang bay);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kondensstreifen /m/VTHK/

[EN] condensation trail

[VI] vết ngưng tụ