TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konen

vật hình nón

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

của Kónus.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng số nhiều của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konen

cone

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

conus

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

konen

Konen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konen

dạng số nhiều của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konen /pl/

của Kónus.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Konen

[VI] vật hình nón

[EN] cone, conus