Việt
đại hội
hội nghị
quốc hội
Đức
Kongreß
Kongress /[kon'gres], der; -es, -e/
đại hội; hội nghị;
(o Pl ) quốc hội (Mỹ);
Kongreß /m -sses, -sse/
đại hội, hội nghị; éinen Kongreß ábhalten triệu tập hội nghị.