Việt
đại bàng '
đại bàng chúa
chim ưng chúa
Đức
Konigsadler
Konigsadler /der (volkst.)/
đại bàng chúa; chim ưng chúa (Steinadler);
Konigsadler /m -s, =/
con] đại bàng (Aquila melanaẽtus L.)' ,