TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konservativismus

xem Konservatismus.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cổ điển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu hướng cổ điển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng bảo thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konservativismus

Konservativismus

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konservativismus /der; -/

tính cổ điển; xu hướng cổ điển (của thời trang);

Konservativismus /der; -/

chủ nghĩa bảo thủ;

Konservativismus /der; -/

phong trào bảo thủ; đảng bảo thủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konservativismus

xem Konservatismus.

Metzler Lexikon Philosophie

Konservativismus

ein Postulat für die Theorieentwicklung, das als Bedingung für die Übernahme neuer Theorien fordert, keine Theorie zu akzeptieren, die die Preisgabe vieler zuvor akzeptierter Überzeugungen verlangt, sofern eine Theorie zur Verfügung steht, die jene Überzeugungen beibehält und mit den Beobachtungen übereinstimmt.

PP