Việt
sự gửi hàng bán
sự ký gửi hàng
sự đặt bút viết
thủ bút
Đức
Konsignation
Konsignation /die; -, -en/
(Wirtsch ) (trong giao dịch quốc tế) sự gửi hàng bán; sự ký gửi hàng (Kommissionsge schäfte);
(bildungsspr veraltet) sự đặt bút viết; thủ bút (Niederschrift, Aufzeichnung);