TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konspiration

mưu loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mưu loận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mưu phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konspiration

Konspiration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konspiration /[konspira'tsiom], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự mưu loận; sự mưu phản (Verschwörung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konspiration /í =, -en/

í =, -en sự] mưu loạn, mưu phân; [nguyên tắc, phương pháp, sự] hoạt động bí mật.