TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontaktstück

công tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kontaktstück

contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contact element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contactor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kontaktstück

Kontaktstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontaktelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschalter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hüpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaltschütz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schütz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kontaktstück

pièce de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élément de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontaktstück /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktstück

[EN] contact point; contact tip

[FR] pièce de contact

Kontaktelement,Kontaktstück /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kontaktelement; Kontaktstück

[EN] contact; contact element

[FR] élément de contact

Einschalter,Hüpfer,Kontaktstück,Schaltschütz,Schütz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einschalter; Hüpfer; Kontaktstück; Schaltschütz; Schütz

[EN] contactor; switch

[FR] contacteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktstück /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] contact

[VI] công tắc