Việt
Biên dạng gần đúng
đường bao
Anh
contour definition
Đức
Konturzug
[VI] đường bao
[EN] Contour definition (NC)
[VI] Đường bao
[EN] Contour definition (NO
[EN] contour definition
[VI] Biên dạng gần đúng (chuỗi đoạn thẳng nối lại thành đường bao)