TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konvent

hội nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội ý của các tu sĩ trong tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các tu sĩ trong tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp của các mục sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp mặt hàng tuần của hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konvent

Konvent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/

(kath Kirche) hội nghị; cuộc hội ý của các tu sĩ trong tu viện;

Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/

(kath Kirche) các tu sĩ trong tu viện;

Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/

(ev Kirche) cuộc họp của các mục sư;

Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/

cuộc họp mặt hàng tuần của hội viên (các hội sinh viên);