Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/
(kath Kirche) hội nghị;
cuộc hội ý của các tu sĩ trong tu viện;
Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/
(kath Kirche) các tu sĩ trong tu viện;
Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/
(ev Kirche) cuộc họp của các mục sư;
Konvent /[kon'vent], der; -[e]s, -e/
cuộc họp mặt hàng tuần của hội viên (các hội sinh viên);